Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tam khôi

Academic
Friendly

Từ "tam khôi" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ ba danh hiệu cao nhất trong kỳ thi Hương (thi cấp tỉnh) thi Đình (thi cấp quốc gia) của Việt Nam xưa. Cụ thể, "tam khôi" bao gồm ba danh hiệu:

vậy, "tam khôi" có nghĩa là "ba lần đỗ đầu", thể hiện sự xuất sắc thành công vượt trội trong việc thi cử.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy một trong những người đạt được tam khôi trong lịch sử Việt Nam."
  2. Câu nâng cao: "Trong các kỳ thi xưa, việc đạt được tam khôi không chỉ mang lại vinh quang cá nhân còn làm rạng danh gia đình dòng tộc."
Phân biệt các biến thể:
  • Tam nguyên: Cũng có nghĩa tương tự như "tam khôi", nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh nói về ba danh hiệu cao nhất đó không nhấn mạnh vào việc đỗ đầu trong từng kỳ thi cụ thể.
  • Tam khôi tam nguyên thường được sử dụng thay thế cho nhau, tùy theo ngữ cảnh.
Từ gần giống:
  • Thí sinh xuất sắc: Dùng để chỉ những người thành tích tốt trong kỳ thi nhưng không cụ thể về ba danh hiệu.
  • Đỗ đạt: Chỉ việc thi đỗ, có thể không nhất thiết đạt được các danh hiệu cao nhất.
Từ đồng nghĩa:
  • Đỗ đầu: Chỉ việc đứng đầu một kỳ thi (có thể không phải tam khôi).
  • Thành đạt: Thành công trong việc học tập hoặc nghề nghiệp, không nhất thiết liên quan đến thi cử.
Liên quan:
  • "Tam khôi" không chỉ một thuật ngữ về giáo dục còn mang ý nghĩa văn hóa, thể hiện sự tôn vinh trí thức trong xã hội xưa ở Việt Nam.
  • Các cụm từ liên quan đến giáo dục thi cử như "thi Hương", "thi Hội", "thi Đình".
  1. Ba học vị cao nhất của kỳ thi đình, trạng nguyên, bảng nhãn thám hoa.

Similar Spellings

Words Containing "tam khôi"

Comments and discussion on the word "tam khôi"